|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyển hướng
| s'infléchir; déplacer; converser; se rabattre; détourner | | | Chính sách chuyển hướng sang tả | | politique qui s'infléchit à gauche | | | Chuyển hướng vấn đề | | déplacer la question | | | Chuyển hướng với mục đích chiến thuật (quân sự) | | converser dans un but tactique |
|
|
|
|